Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDO-00001
| Tô Hoài | Thạch Sanh tập 6 | GD | H | 2005 | 18500 | KV2 |
2 |
SDO-00002
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần tập 8 | GD | H | 2005 | 18500 | KV2 |
3 |
SDO-00003
| Tô Hoài | Sự tích chú cuội cung trăng tập 7 | GD | H | 2005 | 19600 | KV2 |
4 |
SDO-00004
| Tô Hoài | Bé thần đồng tập 3 | GD | H | 2000 | 21000 | KV2 |
5 |
SDO-00005
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm tập 1 | GD | H | 1999 | 20000 | KV2 |
6 |
SDO-00006
| Tô Hoài | Quan âm thị kính tập 9 | GD | H | 1999 | 17500 | KV2 |
7 |
SDO-00007
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | GD | H | 2002 | 7800 | KV2 |
8 |
SDO-00008
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2005 | 11300 | KV2 |
9 |
SDO-00009
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2005 | 11300 | KV2 |
10 |
SDO-00033
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | GD | H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
|