Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKC-0001
| | Hải Dương thế và lực trong thế kỉ XXI | Nhà xuất bản Chính Trị Quốc Gia | .H | 2004 | 33(V)5 | 120000 |
2 |
TKC-0108
| Hà Giang, Trần Sĩ Viên | Sổ tay chăm sóc sức khoẻ phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2004 | 618P | 10000 |
3 |
TKC-0109
| Lê Quang Long | Hỏi đáp giải phẫu sinh lý người | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 5A2 | 5000 |
4 |
TKC-0110
| | Những điều cần cho sự sống | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 1993 | 618N | 5000 |
5 |
TKC-0111
| | Những chặng đường lịch sử 1929-2003 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2003 | 32V | 285000 |
6 |
TKC-0112
| Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 9V13 | 32400 |
7 |
TKC-0033
| | Tài liệu hỏi đáp về tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Chính Trị Quốc Gia | .H | 2003 | 3K5H6 | 3500 |
8 |
TKC-0034
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | V14 | 25000 |
9 |
TKC-0024
| Đàm Hồng Quỳnh | Sử dụng và tự làm đồ dùng dạy học môn tiếng việt- môn toán cấp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 1992 | 60 | 10000 |
10 |
TKC-0025
| Lê Hoàng Hảo | Thiết bị giáo dục Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 1999 | 60 | 30000 |
|