Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDO-00207
| AIJA MAYROCK | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Đừng sợ bắt nạt | Thế giới | .H | 2017 | 45000 | 371.011 |
2 |
SDO-00208
| AIJA MAYROCK | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Đừng sợ bắt nạt | Thế giới | .H | 2017 | 45000 | 371.011 |
3 |
SDO-00036
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | GD | H | 2006 | 11600 | ĐV13 |
4 |
SDO-00038
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | GD | H | 2006 | 11600 | ĐV13 |
5 |
SDO-00037
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | GD | H | 2006 | 11600 | ĐV13 |
6 |
SDO-00041
| Bộ Giáo Dục | 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2003 | 10700 | ĐV13 |
7 |
SDO-00042
| Bộ Giáo Dục | 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2003 | 10700 | ĐV13 |
8 |
SDO-00144
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | H | 2015 | 86000 | 3K5H6 |
9 |
SDO-00152
| Ban tuyên giáo | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H | 2010 | 30000 | 3K5H6 |
10 |
SDO-00134
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ thời học trò thông minh | Thanh Niên | H | 2007 | 12000 | 3K5H6 |
11 |
SDO-00135
| Chu Trọng Huyến | Chủ tịch Hồ Chí Minh với đại tướng Võ Nguyên Giáp | Thuận Hóa | TH | 2006 | 25000 | 3K5H6 |
12 |
SDO-00136
| Chu Trọng Huyến | Chủ tịch Hồ Chí Minh với đại tướng Võ Nguyên Giáp | Thuận Hóa | TH | 2006 | 25000 | 3K5H6 |
13 |
SDO-00029
| Chu Huy | Ông và cháu | GD | H | 2006 | 8700 | ĐV13 |
14 |
SDO-00044
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | GD | H | 2005 | 18500 | VN |
15 |
SDO-00045
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | GD | H | 2005 | 18500 | VN |
16 |
SDO-00194
| Đặng Thiên Sơn | Hãy giữ những ước mơ | Thanh niên | .H | 2018 | 50000 | ĐV17 |
17 |
SDO-00195
| Đặng Thiên Sơn | Hãy giữ những ước mơ | Thanh niên | .H | 2018 | 50000 | ĐV17 |
18 |
SDO-00237
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 4 | GDVN | .H | 2014 | 38000 | V14 |
19 |
SDO-00238
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 4 | GDVN | .H | 2014 | 38000 | V14 |
20 |
SDO-00239
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường tập 5 | GDVN | .H | 2014 | 38000 | V14 |
21 |
SDO-00203
| Đạm Phương Nữ Sử | Giáo dục nhi đồng | Kim đồng | .H | 2019 | 55000 | 371.011 |
22 |
SDO-00204
| Đạm Phương Nữ Sử | Giáo dục nhi đồng | Kim đồng | .H | 2019 | 55000 | 371.011 |
23 |
SDO-00020
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | VHTT | H | 2005 | 18400 | ĐV13 |
24 |
SDO-00063
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Kim đồng | H | 2004 | 8000 | ĐV13 |
25 |
SDO-00064
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Kim đồng | H | 2004 | 8000 | ĐV13 |
26 |
SDO-00069
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh Niên | H | 2005 | 21000 | ĐV13 |
27 |
SDO-00066
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh Niên | H | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
28 |
SDO-00083
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2005 | 17800 | ĐV22 |
29 |
SDO-00133
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh Niên | H | 2007 | 15000 | 3K5H6 |
30 |
SDO-00164
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn hóa thông tin | H | 2012 | 29000 | 3K5H6 |
31 |
SDO-00165
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn học | H | 2014 | 29000 | 3K5H6 |
32 |
SDO-00166
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn học | H | 2014 | 29000 | 3K5H6 |
33 |
SDO-00167
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn học | H | 2014 | 29000 | 3K5H6 |
34 |
SDO-00168
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn học | H | 2014 | 29000 | 3K5H6 |
35 |
SDO-00169
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Thời đại | H | 2014 | 44000 | 3K5H6 |
36 |
SDO-00170
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Thời đại | H | 2014 | 44000 | 3K5H6 |
37 |
SDO-00171
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Thời đại | H | 2014 | 44000 | 3K5H6 |
38 |
SDO-00089
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Kim đồng | H | 2006 | 8000 | ĐV13 |
39 |
SDO-00120
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2007 | 19000 | ĐV13 |
40 |
SDO-00121
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2007 | 19000 | ĐV13 |
41 |
SDO-00122
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2007 | 19000 | ĐV13 |
42 |
SDO-00123
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2007 | 19000 | ĐV13 |
43 |
SDO-00124
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | GD | H | 2007 | 19000 | ĐV13 |
44 |
SDO-00125
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | GD | H | 2007 | 18400 | ĐV13 |
45 |
SDO-00126
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | GD | H | 2007 | 18400 | ĐV13 |
46 |
SDO-00127
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | GD | H | 2007 | 18400 | ĐV13 |
47 |
SDO-00128
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | GD | H | 2007 | 18400 | ĐV13 |
48 |
SDO-00129
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | GD | H | 2007 | 18400 | ĐV13 |
49 |
SDO-00130
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | GD | H | 2007 | 18400 | ĐV13 |
50 |
SDO-00202
| IKESUE SHOTA | Giải quyết những trở ngại trong học tập | Lao động | .H | 2013 | 58000 | 91 |
51 |
SDO-00196
| Kim Nhung | Phút dành cho Mẹ | TPHCM | .TPHCM | 2018 | 40000 | ĐV17 |
52 |
SDO-00197
| Kim Nhung | Phút dành cho Mẹ | TPHCM | .TPHCM | 2018 | 40000 | ĐV17 |
53 |
SDO-00198
| Kim Nhung | Phút dành cho Cha | TPHCM | .TPHCM | 2017 | 46000 | ĐV17 |
54 |
SDO-00199
| Kim Nhung | Phút dành cho Cha | TPHCM | .TPHCM | 2017 | 46000 | ĐV17 |
55 |
SDO-00174
| Lê Trang | Những chuyện kể về tấm gương trung thực, trách nhiệm, gắn bó với nhân dân của chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia sự thật | H | 2016 | 20000 | 3K5H6 |
56 |
SDO-00175
| Lê Văn Yên | Học tấm gương làm việc và học tập suốt đời của chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia sự thật | H | 2016 | 20000 | 3K5H6 |
57 |
SDO-00205
| LIU YONG | Học kĩ năng nói | Kim đồng | .H | 2020 | 40000 | 4.09 |
58 |
SDO-00206
| LIU YONG | Học kĩ năng nói | Kim đồng | .H | 2020 | 40000 | 4.09 |
59 |
SDO-00217
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 1 | GDVN | .H | 2013 | 32000 | ĐV13 |
60 |
SDO-00218
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 1 | GDVN | .H | 2013 | 32000 | ĐV13 |
61 |
SDO-00219
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 2 | GDVN | .H | 2017 | 40000 | ĐV13 |
62 |
SDO-00220
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 2 | GDVN | .H | 2017 | 40000 | ĐV13 |
63 |
SDO-00221
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 3 | GDVN | .H | 2015 | 38000 | ĐV13 |
64 |
SDO-00222
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 3 | GDVN | .H | 2015 | 38000 | ĐV13 |
65 |
SDO-00223
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 4 | GDVN | .H | 2015 | 38000 | ĐV13 |
66 |
SDO-00224
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 4 | GDVN | .H | 2015 | 38000 | ĐV13 |
67 |
SDO-00225
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 5 | GDVN | .H | 2015 | 38000 | ĐV13 |
68 |
SDO-00226
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 5 | GDVN | .H | 2015 | 38000 | ĐV13 |
69 |
SDO-00227
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 6 | GDVN | .H | 2015 | 38000 | ĐV13 |
70 |
SDO-00228
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu tập 6 | GDVN | .H | 2015 | 38000 | ĐV13 |
71 |
SDO-00156
| Lường Thị Lan | Chuyện kể Bác Hồ với nông dân | Hồng Bàng | HP | 2012 | 48000 | 3K5H6 |
72 |
SDO-00140
| Lê Văn | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | TH | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
73 |
SDO-00141
| Lê Văn | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | TH | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
74 |
SDO-00142
| Lê Văn | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | TH | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
75 |
SDO-00084
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | ĐV22 |
76 |
SDO-00062
| Lê A | Kể truyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | ĐV13 |
77 |
SDO-00082
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về thực vật | GD | H | 1995 | 2600 | ĐV22 |
78 |
SDO-00025
| Lê Trọng Túc | Kể chuyện môi trường thiên nhiên quanh em | GD | H | 1998 | 6500 | 50 |
79 |
SDO-00016
| Mai Ngọc | Truyện cổ tích hay nhất thế giới viết cho thiếu nhi | VHTT | H | 2003 | 82000 | ĐV13 |
80 |
SDO-00028
| Mai Nguyên | Kể chuyện đạo đức Tiểu học | GD | H | 2002 | 6000 | ĐV13 |
81 |
SDO-00173
| Mạnh Hà | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | TĐBK | H | 2007 | 26000 | 3K5H6 |
82 |
SDO-00229
| Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong sử Việt 1 | GDVN | .H | 2015 | 79000 | V13 |
83 |
SDO-00230
| Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong sử Việt 1 | GDVN | .H | 2015 | 79000 | V13 |
84 |
SDO-00231
| Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong Sử Việt 2 | GDVN | .H | 2015 | 79000 | V13 |
85 |
SDO-00232
| Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong Sử Việt 2 | GDVN | .H | 2015 | 79000 | V13 |
86 |
SDO-00161
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Thanh Niên | H | 2008 | 22000 | 3K5H6 |
87 |
SDO-00033
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | GD | H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
88 |
SDO-00053
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 danh tướng Lam Sơn | GD | H | 2004 | 21400 | 9v |
89 |
SDO-00054
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 danh tướng Lam Sơn | GD | H | 2004 | 21400 | 9v |
90 |
SDO-00055
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 danh tướng Lam Sơn | GD | H | 2004 | 21400 | 9v |
91 |
SDO-00056
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 danh tướng Lam Sơn | GD | H | 2004 | 13200 | 9v |
92 |
SDO-00057
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 danh tướng Lam Sơn | GD | H | 2004 | 13200 | 9v |
93 |
SDO-00058
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 danh tướng Lam Sơn | GD | H | 2004 | 13200 | 9v |
94 |
SDO-00067
| Nguyễn Hữu Đảng | Chuyện Bác Hồ trồng người | Phụ nữ | H | 1999 | 35000 | 3K5H6 |
95 |
SDO-00070
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
96 |
SDO-00071
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
97 |
SDO-00072
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
98 |
SDO-00073
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
99 |
SDO-00074
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
100 |
SDO-00075
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Trẻ | HCM | 2005 | 6500 | ĐV13 |
101 |
SDO-00076
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Trẻ | HCM | 2005 | 6500 | ĐV13 |
102 |
SDO-00077
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Trẻ | HCM | 2005 | 6500 | ĐV13 |
103 |
SDO-00078
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
104 |
SDO-00079
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
105 |
SDO-00080
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
106 |
SDO-00021
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giác dục pháp luật trong nhà trường | GD | H | 2000 | 7500 | 34(V) |
107 |
SDO-00022
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giác dục pháp luật trong nhà trường | GD | H | 2000 | 7500 | 34(V) |
108 |
SDO-00023
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giác dục pháp luật trong nhà trường | GD | H | 2000 | 7500 | 34(V) |
109 |
SDO-00026
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 2 | GD | H | 2005 | 6500 | V13 |
110 |
SDO-00027
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 1 | GD | H | 2005 | 5400 | V13 |
111 |
SDO-00034
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | GD | H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
112 |
SDO-00035
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | GD | H | 2005 | 7000 | ĐV13 |
113 |
SDO-00046
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | GD | H | 2003 | 9500 | 9 |
114 |
SDO-00047
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | GD | H | 2003 | 9500 | 9 |
115 |
SDO-00048
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | GD | H | 2003 | 9500 | 9 |
116 |
SDO-00087
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 1 | GD | H | 2005 | 5400 | ĐV17 |
117 |
SDO-00088
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | H | 2002 | 7000 | ĐV13 |
118 |
SDO-00099
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất việt Trần Hưng Đạo tập 3 | Trẻ | HCM | 2006 | 7000 | KV2 |
119 |
SDO-00105
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2007 | 14500 | 3K5H6 |
120 |
SDO-00106
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2007 | 14500 | 3K5H6 |
121 |
SDO-00110
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 28500 | 3K5H6 |
122 |
SDO-00111
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
123 |
SDO-00113
| Nhiều tác giả | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trẻ | HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
124 |
SDO-00114
| Nhiều tác giả | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trẻ | HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
125 |
SDO-00131
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | Kim đồng | H | 2006 | 30000 | 3K5H6 |
126 |
SDO-00132
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | Kim đồng | H | 2006 | 30000 | 3K5H6 |
127 |
SDO-00145
| Nhiều tác giả | Việt Nam đẹp nhất tên Người | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 44000 | 3K5H6 |
128 |
SDO-00117
| Nhiều tác giả | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 13500 | 3K5H6 |
129 |
SDO-00118
| Nhiều tác giả | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 13500 | 3K5H6 |
130 |
SDO-00119
| Nhiều tác giả | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | Kim đồng | H | 2007 | 15000 | 3K5H6 |
131 |
SDO-00154
| Nhiều tác giả | Hồ Chí Minh nhà văn hóa của tương lai | Thanh Niên | H | 2009 | 28000 | 3K5H6 |
132 |
SDO-00150
| Nhiều tác giả | Thơ Hồ Chí Minh và lời bình | Văn hóa thông tin | H | 2003 | 46000 | 3K5H6 |
133 |
SDO-00158
| Nhóm trí thức Việt | Hồ Chí Minh thơ và đời | Văn học | H | 2016 | 62000 | 3K5H6 |
134 |
SDO-00188
| Nhiều tác giả | Bài học của thầy | Hà Nội | .H | 2017 | 35000 | ĐV17 |
135 |
SDO-00189
| Nhiều tác giả | Bài học của thầy | Hà Nội | .H | 2017 | 35000 | ĐV17 |
136 |
SDO-00190
| Nhiều tác giả | Những bài học cuộc đời | Hà Nội | .H | 2013 | 35000 | ĐV17 |
137 |
SDO-00191
| Nhiều tác giả | Những bài học cuộc đời | Hà Nội | .H | 2013 | 35000 | ĐV17 |
138 |
SDO-00192
| Nhiều tác giả | Cùng nhau vượt qua bão tố | Hà Nội | .H | 2013 | 35000 | ĐV17 |
139 |
SDO-00193
| Nhiều tác giả | Cùng nhau vượt qua bão tố | Hà Nội | .H | 2013 | 35000 | ĐV17 |
140 |
SDO-00200
| Nhiều tá giả | Tìm lại tình yêu cuộc sống | TPHCM | .TPHCM | 2014 | 40000 | ĐV17 |
141 |
SDO-00201
| Nhiều tá giả | Tìm lại tình yêu cuộc sống | TPHCM | .TPHCM | 2014 | 40000 | ĐV17 |
142 |
SDO-00159
| Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 35000 | 3K5H6 |
143 |
SDO-00160
| Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 35000 | 3K5H6 |
144 |
SDO-00149
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về tình cảm quốc tế của Bác Hồ | Lao động | H | 2009 | 35000 | 3K5H6 |
145 |
SDO-00172
| Phạm Ngọc Anh | Chủ tịch Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo tiền bối tiêu biểu của Đảng và cách mạng Việt Nam | Chính trị quốc gia sự thật | H | 2016 | 20000 | 3K5H6 |
146 |
SDO-00030
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | GD | H | 2004 | 13700 | ĐV13 |
147 |
SDO-00032
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | GD | H | 2004 | 13700 | ĐV13 |
148 |
SDO-00017
| Phạm Tất Dong | Văn hay chữ tốt | VHTT | H | 2005 | 82000 | ĐV13 |
149 |
SDO-00018
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | VHTT | H | 2005 | 17800 | ĐV13 |
150 |
SDO-00019
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | VHTT | H | 2005 | 17800 | ĐV13 |
151 |
SDO-00049
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | GD | H | 2003 | 7300 | 9v |
152 |
SDO-00050
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | GD | H | 2003 | 7300 | 9v |
153 |
SDO-00051
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | GD | H | 2003 | 7300 | 9v |
154 |
SDO-00052
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | GD | H | 2003 | 7300 | 9v |
155 |
SDO-00043
| Sac lơ pe rôn | Truyện cổ tích Pháp | GD | H | 2003 | 6200 | VN |
156 |
SDO-00151
| Sơn Tùng | Bác Hồ định đô Thăng Long- Hà Nội | Thanh Niên | H | 2010 | 41000 | 3K5H6 |
157 |
SDO-00107
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 3K5H6 |
158 |
SDO-00108
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 3K5H6 |
159 |
SDO-00109
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 3K5H6 |
160 |
SDO-00091
| Tô Hoài | Quan âm thị kính tập 9 | GD | H | 2005 | 17500 | ĐV13 |
161 |
SDO-00090
| Tô Hoài | Kim đồng | Kim đồng | H | 2006 | 20000 | ĐV13 |
162 |
SDO-00092
| Tô Hoài | Quan âm thị kính tập 9 | GD | H | 2005 | 17500 | ĐV13 |
163 |
SDO-00093
| Tô Hoài | Nợ như chúa chổm tập 2 | GD | H | 2006 | 21000 | ĐV13 |
164 |
SDO-00094
| Tô Hoài | Lọ nước thần tập 5 | GD | H | 2005 | 20000 | ĐV17 |
165 |
SDO-00095
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt tập 4 | GD | H | 2006 | 18000 | ĐV17 |
166 |
SDO-00096
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt tập 4 | GD | H | 2006 | 18000 | ĐV17 |
167 |
SDO-00097
| Tô Hoài | Con thỏ và con hổ tập 10 | GD | H | 2006 | 17400 | ĐV17 |
168 |
SDO-00098
| Tô Hoài | Con thỏ và con hổ tập 10 | GD | H | 2006 | 17400 | ĐV17 |
169 |
SDO-00001
| Tô Hoài | Thạch Sanh tập 6 | GD | H | 2005 | 18500 | KV2 |
170 |
SDO-00002
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần tập 8 | GD | H | 2005 | 18500 | KV2 |
171 |
SDO-00003
| Tô Hoài | Sự tích chú cuội cung trăng tập 7 | GD | H | 2005 | 19600 | KV2 |
172 |
SDO-00004
| Tô Hoài | Bé thần đồng tập 3 | GD | H | 2000 | 21000 | KV2 |
173 |
SDO-00005
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm tập 1 | GD | H | 1999 | 20000 | KV2 |
174 |
SDO-00006
| Tô Hoài | Quan âm thị kính tập 9 | GD | H | 1999 | 17500 | KV2 |
175 |
SDO-00085
| Tô Hoài | Bé thần đồng | GD | H | 2000 | 21000 | ĐV17 |
176 |
SDO-00162
| Tỉnh ủy Nghệ An | Hồ Chí Minh thời niên thiếu | Nghệ An | Nghệ An | 2003 | 10000 | 3K5H6 |
177 |
SDO-00163
| Tỉnh ủy Hải Dương | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | H | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
178 |
SDO-00209
| Thường Vũ | Thoát nạn trong tích tắc lớp 4 | Thanh niên | .H | 2019 | 30000 | 371.011 |
179 |
SDO-00210
| Thường Vũ | Thoát nạn trong tích tắc lớp 4 | Thanh niên | .H | 2019 | 30000 | 371.011 |
180 |
SDO-00211
| Thường Vũ | Thoát nạn trong tích tắc lớp 3 | Thanh niên | .H | 2019 | 30000 | 371.011 |
181 |
SDO-00212
| Thường Vũ | Thoát nạn trong tích tắc lớp 3 | Thanh niên | .H | 2019 | 30000 | 371.011 |
182 |
SDO-00176
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 42000 | ĐV17 |
183 |
SDO-00177
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 42000 | ĐV17 |
184 |
SDO-00178
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 42000 | ĐV17 |
185 |
SDO-00179
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 42000 | ĐV17 |
186 |
SDO-00180
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 42000 | ĐV17 |
187 |
SDO-00181
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 42000 | ĐV17 |
188 |
SDO-00182
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 46000 | ĐV17 |
189 |
SDO-00183
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 46000 | ĐV17 |
190 |
SDO-00184
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 46000 | ĐV17 |
191 |
SDO-00185
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 46000 | ĐV17 |
192 |
SDO-00186
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 46000 | ĐV17 |
193 |
SDO-00187
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam | .H | 2017 | 46000 | ĐV17 |
194 |
SDO-00240
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam tập 1 | GDVN | .H | 2015 | 48000 | V14 |
195 |
SDO-00241
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam tập 2 | GDVN | .H | 2015 | 48000 | V14 |
196 |
SDO-00242
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam tập 2 | GDVN | .H | 2015 | 48000 | V14 |
197 |
SDO-00243
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam tập 3 | GDVN | .H | 2015 | 48000 | V14 |
198 |
SDO-00244
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam tập 4 | GDVN | .H | 2015 | 48000 | V14 |
199 |
SDO-00233
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập 2 | GDVN | .H | 2017 | 40000 | V14 |
200 |
SDO-00234
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập 2 | GDVN | .H | 2017 | 40000 | V14 |
201 |
SDO-00235
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập 3 | GDVN | .H | 2014 | 38000 | V14 |
202 |
SDO-00236
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập 3 | GDVN | .H | 2014 | 38000 | V14 |
203 |
SDO-00086
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2005 | 11300 | ĐV17 |
204 |
SDO-00068
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ | GD | H | 2006 | 30000 | 3K5H6 |
205 |
SDO-00081
| Truyện | Tập kể chuyện theo tranh 5/1 | GD | H | 2000 | 3500 | 4V |
206 |
SDO-00059
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | GD | H | 2003 | 19000 | 8V |
207 |
SDO-00065
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | GD | H | 2006 | 12700 | 3K5H6 |
208 |
SDO-00039
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | GD | H | 2003 | 10700 | ĐV13 |
209 |
SDO-00040
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | GD | H | 2003 | 10700 | ĐV13 |
210 |
SDO-00007
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | GD | H | 2002 | 7800 | KV2 |
211 |
SDO-00008
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2005 | 11300 | KV2 |
212 |
SDO-00009
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2005 | 11300 | KV2 |
213 |
SDO-00010
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2005 | 13500 | KV2 |
214 |
SDO-00011
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2005 | 13500 | KV2 |
215 |
SDO-00012
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2005 | 13500 | KV2 |
216 |
SDO-00013
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2005 | 13500 | KV2 |
217 |
SDO-00014
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2005 | 13500 | KV2 |
218 |
SDO-00015
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | GD | H | 2005 | 13500 | KV2 |
219 |
SDO-00115
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 25000 | 3K5H6 |
220 |
SDO-00116
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 25000 | 3K5H6 |
221 |
SDO-00112
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trẻ | HCM | 2007 | 18500 | 3K5H6 |
222 |
SDO-00153
| Trần Đương | Bác Hồ với nhân sỹ trí thức | Thanh Niên | H | 2008 | 45400 | 3K5H6 |
223 |
SDO-00155
| Trần Văn Thắng | Những câu chuyện kể về Bác Hồ tập 1 | GDVN | H | 2016 | 40000 | 3K5H6 |
224 |
SDO-00157
| Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | Nghệ An | Nghệ An | 2002 | 10000 | 3K5H6 |
225 |
SDO-00146
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mỹ thuật | H | 2013 | 35000 | 3K5H6 |
226 |
SDO-00148
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | Mỹ thuật | H | 2013 | 45000 | 3K5H6 |
227 |
SDO-00147
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mỹ thuật | H | 2013 | 35000 | 3K5H6 |
228 |
SDO-00143
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức tâp 1 | GD | H | 2008 | 21000 | Đv13 |
229 |
SDO-00139
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hóa | TH | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
230 |
SDO-00100
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt tập 1 | Trẻ | HCM | 2006 | 13000 | KV2 |
231 |
SDO-00101
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt tập 1 | Trẻ | HCM | 2006 | 13000 | KV2 |
232 |
SDO-00102
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt tập 2 | Trẻ | HCM | 2006 | 13000 | KV2 |
233 |
SDO-00103
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt tập 2 | Trẻ | HCM | 2006 | 13000 | KV2 |
234 |
SDO-00213
| Vương Thiếu Phong | Thoát nạn trong tích tắc lớp 2 | Thanh niên | .H | 2017 | 39000 | 371.011 |
235 |
SDO-00214
| Vương Thiếu Phong | Thoát nạn trong tích tắc lớp 2 | Thanh niên | .H | 2017 | 39000 | 371.011 |
236 |
SDO-00215
| Vương Thiếu Phong | Thoát nạn trong tích tắc lớp 1 | Thanh niên | .H | 2017 | 39000 | 371.011 |
237 |
SDO-00216
| Vương Thiếu Phong | Thoát nạn trong tích tắc lớp 1 | Thanh niên | .H | 2017 | 39000 | 371.011 |
238 |
SDO-00137
| Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | Thuận Hóa | TH | 2007 | 15000 | 3K5H6 |
239 |
SDO-00138
| Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | Thuận Hóa | TH | 2007 | 15000 | 3K5H6 |
240 |
SDO-00060
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Kim đồng | H | 2005 | 14000 | ĐV13 |
241 |
SDO-00061
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Kim đồng | H | 2005 | 14000 | ĐV13 |