Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGKC-00003
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H | 2002 | 9800 | Thanh lý | | 01 |
2 |
SGKC-00008
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H | 2002 | 9800 | Thanh lý | | 01 |
3 |
SGKC-00016
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên xã hội 1 | GD | H | 2002 | 4700 | Thanh lý | | 01 |
4 |
SGKC-00023
| Đặng Thị Lanh | Tập viết 1 tập 2 | GD | H | 2002 | 2300 | Thanh lý | | 01 |
5 |
SGKC-00034
| Đặng Thị Lanh | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | GD | H | 2002 | 3700 | Thanh lý | | 01 |
6 |
SGKC-00050
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập toán1 tập 2 | GD | H | 2002 | 3500 | Thanh lý | | 01 |
7 |
SGKC-00054
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1 | GD | H | 2002 | 1700 | Thanh lý | | 01 |
8 |
SGKC-00060
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 2 tập 1 | GD | H | 2003 | 9200 | Thanh lý | | 01 |
9 |
SGKC-00065
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 2 tập 2 | GD | H | 2003 | 11200 | Thanh lý | | 01 |
10 |
SGKC-00068
| Đỗ Đình Hoan | Toán 2 | GD | H | 2003 | 8500 | Thanh lý | | 01 |
|