| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SGKC-00003
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H | 2002 | 9800 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
| 2 |
SGKC-00008
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H | 2002 | 9800 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
| 3 |
SGKC-00016
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên xã hội 1 | GD | H | 2002 | 4700 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
| 4 |
SGKC-00023
| ĐẶNG THỊ LANH | Tập viết 1 tập 2 | GD | H | 2002 | 2300 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
| 5 |
SGKC-00034
| ĐẶNG THỊ LANH | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | GD | H | 2002 | 3700 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
| 6 |
SGKC-00050
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Vở bài tập toán1 tập 2 | GD | H | 2002 | 3500 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
| 7 |
SGKC-00054
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1 | GD | H | 2002 | 1700 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
| 8 |
SGKC-00060
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 2 tập 1 | GD | H | 2003 | 9200 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
| 9 |
SGKC-00065
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 2 tập 2 | GD | H | 2003 | 11200 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
| 10 |
SGKC-00068
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 2 | GD | H | 2003 | 8500 | Thanh lý | 26/05/2016 | 01 |
|